Có 2 kết quả:

条贯 tiáo guàn ㄊㄧㄠˊ ㄍㄨㄢˋ條貫 tiáo guàn ㄊㄧㄠˊ ㄍㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) system
(2) sequence
(3) order
(4) procedures

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) system
(2) sequence
(3) order
(4) procedures

Bình luận 0