Có 2 kết quả:
条贯 tiáo guàn ㄊㄧㄠˊ ㄍㄨㄢˋ • 條貫 tiáo guàn ㄊㄧㄠˊ ㄍㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) system
(2) sequence
(3) order
(4) procedures
(2) sequence
(3) order
(4) procedures
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) system
(2) sequence
(3) order
(4) procedures
(2) sequence
(3) order
(4) procedures
Bình luận 0